Các từ liên quan tới 核四重極共鳴画像法
核磁気共鳴画像法 かくじききょーめーがぞーほー
chụp cộng hưởng từ (mri)
核磁気共鳴映像法 かくじききょうめいえいぞうほう
cộng hưởng từ hạt nhân
磁気共鳴画像 じききょうめいがぞう
sự tạo ảnh cộng hưởng từ tính (mri)
磁気共鳴映像法 じききょうめいえいぞうほう
chụp cộng hưởng từ
核磁気共鳴 かくじききょうめい
nmr; cộng hưởng từ tính hạt nhân
画像 がぞう
hình ảnh; hình tượng; tranh
共鳴 きょうめい
sự đồng cảm; sự cộng hưởng; đồng cảm; cộng hưởng
nきょく N極
cực Bắc