XYY核型
XYYかくがた
XYY Karyotype
XYY核型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới XYY核型
核型 かくがた
loại hình dựa theo hình thái và số nhiễm sắc thể có sẵn trong các loài sinh vật
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
核型分析 かくがたぶんせき
karyotyping
異常核型 いじょうかくがた
dạng karyotype bất thường
スペクトル核型分析 スペクトルかくがたぶんせき
kĩ thuật lập karyotype quang phổ
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
核 かく
hạt nhân