Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核相
かくそう かくしょう
pha hạt nhân
核相交代 かくそうこうたい かくしょうこうたい
xen kẽ (của) những pha hạt nhân
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
核 かく
hạt nhân
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
核ゲノム かくゲノム
hệ gen nhân tế bào
核仁 かくじん
Sự liên kết hạt nhân; lực liên kết hạt nhân.
「HẠCH TƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích