Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核磁子
かくじし
magneton hạt nhân
核子 かくし かくこ
nucleon [hạt proton và nơ-ron]
超核子 ちょうかくし
hyperon
原子核 げんしかく
hạt nhân
ボーア磁子 ボーアじし
Bohr magneton (là một đại lượng vật lý được đặt theo tên nhà vật lý Niels Bohr)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
「HẠCH TỪ TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích