Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
移植 いしょく
sự cấy ghép
肺移植 はいいしょく
cấy ghép phổi
移植キメラ いしょくキメラ
cấy ghép chimera
移植コーディネーター いしょくコーディネーター
người phối hợp cấy mô
肝移植 かんいしょく
ghép gan, cấy ghép gan
移植性 いしょくせい
tính dễ mang theo, tính xách tay được
移植コテ いしょくコテ
cái bay
移植鏝
cái mai (xẻng, thuổng) làm vườn