核種
かくしゅ「HẠCH CHỦNG」
☆ Danh từ
Nguyện tử hạch nuclit

核種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核種
放射性核種 ほうしゃせいかくしゅ
hạt nhân phóng xạ
放射性核種イメージング ほうしゃせいかくしゅイメージング
hình ảnh hạt nhân phóng xạ
人工放射性核種 じんこうほうしゃせいかくしゅ
hạt nhân phóng xạ nhân tạo
放射性核種血管造影 ほうしゃせいかくしゅけっかんぞうえい
chụp mạch bằng phóng xạ
放射性核種心室造影 ほうしゃせいかくしゅしんしつぞうえい
xạ tâm thất ký
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
種種 しゅじゅ
Đa dạng
核 かく
hạt nhân