Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核膜孔 かくまくこー
lỗ nhân
核膜孔複合体タンパク質 かくまくこーふくごーたいタンパクしつ
protein phức hợp lỗ hạt nhân
膜 まく
màng.
核 かく
hạt nhân
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
蝋膜 ろうまく
màng sáp
膜骨 まくこつ
xương màng
ミトコンドリア膜 ミトコンドリアまく
màng ti thể