核質
かくしつ「HẠCH CHẤT」
☆ Danh từ
Chất sừng

核質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核質
核タンパク質 かくタンパクしつ
nucleoprotein
核内タンパク質 かくないタンパクしつ
protein hạt nhân
核蛋白質 かくたんぱくしつ
protein có cấu trúc liên kết với axit nucleic, hoặc DNA hoặc RNA
核マトリックス関連タンパク質 かくマトリックスかんれんタンパクしつ
protein liên kết với ma trận hạt nhân
核分裂性物質 かくぶんれつせいぶっしつ
vật liệu phân hạch (là vật liệu có khả năng duy trì chuỗi phản ứng phân hạch hạt nhân)
核-細胞質間輸送タンパク質 かく-さいぼうしつかんゆそうタンパクしつ
protein vận chuyển từ nhân ra tế bào chất
核 かく
hạt nhân
核膜孔複合体タンパク質 かくまくこーふくごーたいタンパクしつ
protein phức hợp lỗ hạt nhân