核酸合成
かくさんごーせー「HẠCH TOAN HỢP THÀNH」
Tổng hợp axit nucleic
核酸合成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核酸合成
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
核酸 かくさん
axit nucleic
核酸プローブ かくさんプローブ
đoạn dò axit nucleic
リボ核酸 リボかくさん
axit ribonucleic (là một phân tử cao phân tử thiết yếu trong các vai trò sinh học khác nhau trong việc mã hóa, giải mã, điều hòa và biểu hiện gen. ARN và axit deoxyribonucleic là axit nucleic)
核酸ハイブリダイゼーション かくさんハイブリダイゼーション
lai axit nuclêic (nucleic acid hybridization)
デオキシリボ核酸 デオキシリボかくさん
a-xít deoxyribo nucleic (dna)
核形成 かくけいせい
sự hình thành hạt nhân