根かき
ねかき「CĂN」
☆ Danh từ
Cào rễ
根かき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根かき
クマデ/根かき クマデ/ねかき
Đào móng/đào đất.
根引き ねびき
Sự nhổ bật rễ.
根抜き ねぬき
pulling out by the roots, pulling up roots and all
根から ねから
since the beginning, natural-born (salesman, etc.)
羽根付き はねつき
cầu lông tiếng nhật; tấm ván và quả cầu lông
大きな根 おおきなこん
rễ cái.
羽根突き はねつき
cầu lông
根性焼き こんじょうやき
việc thử lòng can đảm bằng cách châm thuốc lá đang cháy vào da.