羽根付き
はねつき「VŨ CĂN PHÓ」
Cầu lông tiếng nhật; tấm ván và quả cầu lông

羽根付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羽根付き
羽根 はね
cánh; lông vũ
羽根突き はねつき
cầu lông
羽根つき はねつき
Japanese badminton, battledore and shuttlecock
羽根ペン はねペン
bút lông
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên
衝羽根 つくばね ツクバネ
Buckleya lanceolata (một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
羽根車 はねぐるま
(tua-bin) bánh xe đẩy
根付 ねつけ
nghệ thuật chạm khắc những vật nhỏ từ nguyên liệu như ngà voi, vàng bạc; những vật chạm khắc nhỏ và tinh xảo treo ở các túi xách hay dây thắt lưng..; netsuke