根性焼き
こんじょうやき「CĂN TÍNH THIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc thử lòng can đảm bằng cách châm thuốc lá đang cháy vào da.

Bảng chia động từ của 根性焼き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 根性焼きする/こんじょうやきする |
Quá khứ (た) | 根性焼きした |
Phủ định (未然) | 根性焼きしない |
Lịch sự (丁寧) | 根性焼きします |
te (て) | 根性焼きして |
Khả năng (可能) | 根性焼きできる |
Thụ động (受身) | 根性焼きされる |
Sai khiến (使役) | 根性焼きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 根性焼きすられる |
Điều kiện (条件) | 根性焼きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 根性焼きしろ |
Ý chí (意向) | 根性焼きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 根性焼きするな |
根性焼き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根性焼き
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
根性 こんじょう
bản tính
性根 しょうこん しょうね
tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
特性根 とくしょうこん
nghiệm đặc trưng
土根性 どこんじょう
sự xếp đặt
ど根性 どこんじょう ドこんじょう
utter gutsiness, plenty of guts, grit
僻根性 ひがみこんじょう へきこんじょう
tính định kiến; tính cách ngỗ ngược