根に持つ
ねにもつ「CĂN TRÌ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Nuôi thù oán, giữ trong lòng mối hận thù

Bảng chia động từ của 根に持つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 根に持つ/ねにもつつ |
Quá khứ (た) | 根に持った |
Phủ định (未然) | 根に持たない |
Lịch sự (丁寧) | 根に持ちます |
te (て) | 根に持って |
Khả năng (可能) | 根に持てる |
Thụ động (受身) | 根に持たれる |
Sai khiến (使役) | 根に持たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 根に持つ |
Điều kiện (条件) | 根に持てば |
Mệnh lệnh (命令) | 根に持て |
Ý chí (意向) | 根に持とう |
Cấm chỉ(禁止) | 根に持つな |