根に持つ
ねにもつ「CĂN TRÌ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Nuôi thù oán, giữ trong lòng mối hận thù

Bảng chia động từ của 根に持つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 根に持つ/ねにもつつ |
Quá khứ (た) | 根に持った |
Phủ định (未然) | 根に持たない |
Lịch sự (丁寧) | 根に持ちます |
te (て) | 根に持って |
Khả năng (可能) | 根に持てる |
Thụ động (受身) | 根に持たれる |
Sai khiến (使役) | 根に持たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 根に持つ |
Điều kiện (条件) | 根に持てば |
Mệnh lệnh (命令) | 根に持て |
Ý chí (意向) | 根に持とう |
Cấm chỉ(禁止) | 根に持つな |
根に持つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根に持つ
脛に疵持つ すねにきずもつ はぎにきずもつ
để có một lương tâm phạm tội
持つ もつ
cầm; nắm; mang
手に職を持つ てにしょくをもつ
to have a trade, to have a vocation
持ちつ持たれつ もちつもたれつ
Có qua có lại
杖持つ つえもつ
Stick, cây gậy dành cho ng già
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
羽根つき はねつき
Japanese badminton, battledore and shuttlecock
根がつく ねがつく
nhổ tận gốc