Kết quả tra cứu 羽根つき
Các từ liên quan tới 羽根つき
羽根つき
はねつき
「VŨ CĂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Japanese badminton, battledore and shuttlecock

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 羽根つき
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 羽根つきする/はねつきする |
Quá khứ (た) | 羽根つきした |
Phủ định (未然) | 羽根つきしない |
Lịch sự (丁寧) | 羽根つきします |
te (て) | 羽根つきして |
Khả năng (可能) | 羽根つきできる |
Thụ động (受身) | 羽根つきされる |
Sai khiến (使役) | 羽根つきさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 羽根つきすられる |
Điều kiện (条件) | 羽根つきすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 羽根つきしろ |
Ý chí (意向) | 羽根つきしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 羽根つきするな |