根を生やす
ねをはやす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Dính chặt; đứng lì; mãi một vị trí
子供
たちは
漫画コーナー
に
根
を
生
やして、
何時間
も
立
ち
読
みしていた。
Bọn trẻ đứng lì ở khu truyện tranh, đọc chùa hàng giờ liền.
Được thiết lập; trở nên cố định; bám dễ; ăn sâu
この
地域
には
古
くからの
伝統
が
根
を
生
やしている。
Những truyền thống lâu đời đã bám rễ tại khu vực này.

Bảng chia động từ của 根を生やす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 根を生やす/ねをはやすす |
Quá khứ (た) | 根を生やした |
Phủ định (未然) | 根を生やさない |
Lịch sự (丁寧) | 根を生やします |
te (て) | 根を生やして |
Khả năng (可能) | 根を生やせる |
Thụ động (受身) | 根を生やされる |
Sai khiến (使役) | 根を生やさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 根を生やす |
Điều kiện (条件) | 根を生やせば |
Mệnh lệnh (命令) | 根を生やせ |
Ý chí (意向) | 根を生やそう |
Cấm chỉ(禁止) | 根を生やすな |