Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根出葉
根喰葉虫 ねくいはむし ネクイハムシ
bọ cánh cứng ăn lá
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
葉状根足虫綱 よーじょーねあしむしつな
lobosea