Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根切り虫 ねぎりむし
Sâu ngài đêm
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
根切り ねぎり ねきりり ねきり ねぎり ねきりり ねきり
đào móng (xây dựng)
根喰葉虫 ねくいはむし ネクイハムシ
bọ cánh cứng ăn lá
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
虫垂切除 ちゅーすいせつじょ
phẫu thuật cắt ruột thừa
髪切り虫 かみきりむし
có sừng kéo dài nhô ra