Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾根 おね
sống lưng núi
鎌尾根 かまおね
đỉnh núi liềm (đỉnh núi có hai sườn dốc nghiêng giống lưỡi liềm)
尾根筋 おねすじ
ridge line, ridge trail
滝 たき
thác nước
華厳の滝 けごんのたき
thác Gekon.
尾の身 おのみ
thịt từ vây lưng đến gốc đuôi của cá voi (làm sashimi)
虎の尾 とらのお
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
小滝 おたき こだき