Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根岸 (台東区)
東岸 とうがん
bờ biển phía Đông
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
根岸流 ねぎしりゅう
phong cách thư pháp dùng để viết bảng xếp hạng
東彼岸 あずまひがん アズマヒガン
double weeping rosebud cherry (Prunus pendula)
東海岸 ひがしかいがん
bờ biển phía Đông
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi