根岸流
ねぎしりゅう「CĂN NGẠN LƯU」
☆ Danh từ
Phong cách thư pháp dùng để viết bảng xếp hạng

根岸流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根岸流
離岸流 りがんりゅう
dòng chảy xa bờ
沿岸流 えんがんりゅう
dòng chảy dọc bờ; dòng chảy ven biển; dòng hải lưu ven bờ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
陸岸 りくがん
đất liền
傲岸 ごうがん
Tính kiêu kỳ
両岸 りょうがん りょうぎし
hai bờ (sông)