Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根岸流 ねぎしりゅう
phong cách thư pháp dùng để viết bảng xếp hạng
旨旨と うまむねと
thành công; tuyệt diệu
旨 むね
chân lý
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
厳旨 げんし いむむね
thứ tự chính xác; thứ tự (của) bạn
上旨 じょうし うえむね
hoàng đế có những tư duy
御旨 みむね ぎょし
suy nghĩ, cảm xúc