根拠
こんきょ「CĂN CỨ」
Nguyên nhân, lý do
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Căn cứ
根拠地
Căn cứ địa
どんな
根拠
でこの
説
を
信
じるのですか。
Với căn cứ nào mà anh tin vào cái thuyết đó ?
この
情報
には
根拠
がない。
Thông tin này không có căn cứ.
Đáy.

Từ đồng nghĩa của 根拠
noun
Bảng chia động từ của 根拠
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 根拠する/こんきょする |
Quá khứ (た) | 根拠した |
Phủ định (未然) | 根拠しない |
Lịch sự (丁寧) | 根拠します |
te (て) | 根拠して |
Khả năng (可能) | 根拠できる |
Thụ động (受身) | 根拠される |
Sai khiến (使役) | 根拠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 根拠すられる |
Điều kiện (条件) | 根拠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 根拠しろ |
Ý chí (意向) | 根拠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 根拠するな |