Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法的根拠 ほうてきこんきょ
cơ sở hợp pháp
外的根拠 がいてきこんきょ
ngoài ở mặt đất
根拠 こんきょ
căn cứ
無根拠 むこんきょ
Không có cơ sở, không có căn cứ
根拠地 こんきょち
căn cứ địa.
軍事根拠 ぐんじこんきょ
căn cứ quân sự.
国内拠点 こくないきょてん
domestic locations (e.g. of a company), domestic bases
内的 ないてき
(thuộc) bên trong