Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無根拠
むこんきょ
Không có cơ sở, không có căn cứ
根拠 こんきょ
căn cứ
む。。。 無。。。
vô.
根拠地 こんきょち
căn cứ địa.
無根 むこん
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
軍事根拠 ぐんじこんきょ
căn cứ quân sự.
内的根拠 ないてきこんきょ
Cơ sở bên trong; căn cứ bên trong.
法的根拠 ほうてきこんきょ
cơ sở hợp pháp
外的根拠 がいてきこんきょ
ngoài ở mặt đất
「VÔ CĂN CỨ」
Đăng nhập để xem giải thích