Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根本敬
根本 ねほん こんげん ねもと こんぽん こん ぽん
nguồn gốc; gốc rễ; nguyên nhân.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
根本悪 こんぽんあく
cái ác cực đoan
根本的 こんぽんてき
một cách căn bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
根本主義 こんぽんしゅぎ ねもとしゅぎ
trào lưu chính thống