Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根本法門経
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
本門 ほんもん
latter half of the Lotus Sutra, which describes the nature of the Buddha
根本 ねほん こんげん ねもと こんぽん こん ぽん
nguồn gốc; gốc rễ; nguyên nhân.
法門 ほうもん
pháp môn.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
経本 きょうほん
sách kinh
本経 ほんぎょう
kinh thánh cơ bản