Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特殊学校 とくしゅがっこう
trường học đặc biệt
特殊学級 とくしゅがっきゅう
cấp học đặc thù
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
化学物質の特殊用途 かがくぶっしつのとくしゅよーと
công dụng đặc biệt của hóa chất
特殊教育学校 とくしゅきょういくがっこう
trường giáo dục đặc biệt
特殊メイク とくしゅメイク
sự trang điểm đặc biệt
特殊アクセス とくしゅアクセス
truy cập đặc biệt
特殊キー とくしゅキー
nút enter