Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根来 ねごろ
Negoro lacquerware
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
根来塗り ねごろぬり
根尖部歯周組織 こんせんぶししゅうそしき
mô quanh chóp răng
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
根 こん ね
rễ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm