根気負け
こんきまけ「CĂN KHÍ PHỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hết kiên nhẫn, mất kiên nhẫn

Bảng chia động từ của 根気負け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 根気負けする/こんきまけする |
Quá khứ (た) | 根気負けした |
Phủ định (未然) | 根気負けしない |
Lịch sự (丁寧) | 根気負けします |
te (て) | 根気負けして |
Khả năng (可能) | 根気負けできる |
Thụ động (受身) | 根気負けされる |
Sai khiến (使役) | 根気負けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 根気負けすられる |
Điều kiện (条件) | 根気負けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 根気負けしろ |
Ý chí (意向) | 根気負けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 根気負けするな |
根気負け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根気負け
根負け こんまけ
chạy ra khỏi sự kiên nhẫn với; đã thử và thất bại
負けん気 まけんき
tinh thần cạnh tranh; tinh thần ganh đua
気根 きこん
kiên trì, kiên nhẫn, nhẫn nại
根気 こんき
sự kiên nhẫn
気合い負け きあいまけ
(bị động) bị làm cho quá sợ hãi, bị làm cho quá nể phục
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải