Các từ liên quan tới 根治的前立腺摘除術
前立腺切除 ぜんりつせんせつじょ
cắt bỏ tuyến tiền liệt
性腺摘除 せいせんてきじょ
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
前立腺 ぜんりつせん
<PHẫU> tuyến tiền liệt, <độNG> tuyến tiền liệt (ở các động vật có vú, giống đực)
経尿道的前立腺切除 きょーにょーどーてきぜんりつせんせつじょ
cắt bỏ tuyến tiền liệt qua niệu đạo
胸腺摘出術 きょうせんてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ tuyến ức
前立腺症 ぜんりつせんしょー
bệnh tuyến tiền liệt
前立腺癌 ぜんりつせんがん
ung thư tuyến tiền liệt