Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三乗根 さんじょうこん さんじょうね
(toán học) căn bậc ba
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
津津 しんしん
như brimful
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
合憲 ごうけん
sự hợp hiến; sự căn cứ theo hiến pháp
違憲 いけん
sự vi phạm hiến pháp
家憲 かけん
gia quy