Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根深 ねぶか
Welsh onion (species of scallion, Allium fistulosum)
根深い ねぶかい
ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
汁 しる つゆ しる、つゆ
nước ép hoa quả; súp.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
お汁 おつゆ
súp
磯汁 いそじる
súp hải sản
蜆汁 しじみじる
súp miso với ngao