Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根深汁 ねぶかじる
súp miso hành lá
根深い ねぶかい
ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
根 こん ね
rễ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
深緋 ふかひ
đỏ đậm