根無し
ねなし「CĂN VÔ」
☆ Danh từ
Không có rễ; không có căn cứ (nghĩa bóng).

根無し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根無し
根無し草 ねなしぐさ
Loại thực vật thủy sinh không có rễ (bèo tấm).
む。。。 無。。。
vô.
無根 むこん
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
無縁根 むえんね
nghiệm ngoại lai
無根拠 むこんきょ
Không có cơ sở, không có căn cứ
事実無根 じじつむこん
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無し なし
không; chưa