Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事実無根
じじつむこん
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
む。。。 無。。。
vô.
無根 むこん
事実 じじつ
sự thật
実事 じつごと じつじ
fact, (a) truth
無実 むじつ
sự vô tội.
無事 ぶじ
bình an; vô sự
無根拠 むこんきょ
Không có cơ sở, không có căn cứ
根無し ねなし
không có rễ; không có căn cứ (nghĩa bóng).
「SỰ THỰC VÔ CĂN」
Đăng nhập để xem giải thích