根管
こんかん「CĂN QUẢN」
☆ Danh từ
Ống chân răng

根管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根管
根管形成 こんかんけいせい
hình hành ống tủy răng
根管充填 こんかんじゅーてん
tắc nghẽn ống tủy răng
根管治療 こんかんちりょう
việc điều trị tủy răng
逆根管充填 ぎゃくこんかんじゅーてん
cắt chóp trong rút tủy răng
根管洗浄剤 こんかんせんじょーざい
chất rửa ống tủy răng
歯根管治療 しこんかんちりょう
việc điều trị tủy răng
根管充填材 こんかんじゅーてんざい
vật liệu trám bít ống tủy
足根管症候群 そっこんかんしょーこーぐん
hội chứng đường hầm cổ chân