根管形成
こんかんけいせい「CĂN QUẢN HÌNH THÀNH」
Hình hành ống tủy răng
根管形成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根管形成
根粒形成 こんりゅうけいせい
điều chế rễ cây
血管形成 けっかんけいせい
sự hình thành mạch
リンパ管形成 リンパかんけいせい
hình thành mạch bạch huyết
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
神経管形成 しんけいかんけいせい
hình thành ống thần kinh
血管形成術 けっかんけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình mạch máu; phẫu thuật tạo hình mạch máu
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
根管 こんかん
ống chân răng