根粒
こんりゅう「CĂN LẠP」
☆ Danh từ
Bén rễ nút nhỏ

根粒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根粒
根粒菌 こんりゅうきん
vi khuẩn gây nốt sần ở rễ cây họ đậu
根粒形成 こんりゅうけいせい
điều chế rễ cây
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
粒粒 りゅうりゅう つぶつぶ
Dạng vụn, dạng nghiền nát
粒 つぶ つび つぼ
hạt; hột
粒粒辛苦 りゅうりゅうしんく
siêng năng, cần mẫn
全粒 ぜんりゅう
ngũ cốc nguyên cám (là một loại hạt của bất kỳ loại ngũ cốc và giả ngũ cốc nào có chứa nội nhũ, mầm và cám, trái ngược với các loại ngũ cốc tinh chế, chỉ giữ lại nội nhũ)
粒々 つぶつぶ
sần sùi, vón cục