Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根粒形成
こんりゅうけいせい
điều chế rễ cây
根管形成 こんかんけいせい
hình hành ống tủy răng
根粒 こんりゅう
bén rễ nút nhỏ
ウイルス粒子形成 ウイルスりゅうしけいせい
hình thành hợp chủng vi rút
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
根粒菌 こんりゅうきん
vi khuẩn gây nốt sần ở rễ cây họ đậu
形成 けいせい
sự hình thành
成形 せいけい
đúc
「CĂN LẠP HÌNH THÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích