Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根粒 こんりゅう
bén rễ nút nhỏ
菌根 きんこん
nấm rễ cộng sinh
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
根粒形成 こんりゅうけいせい
điều chế rễ cây
粒粒 りゅうりゅう つぶつぶ
Dạng vụn, dạng nghiền nát
粒 つぶ つび つぼ
hạt; hột
粒粒辛苦 りゅうりゅうしんく
siêng năng, cần mẫn
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que