Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャバレー キャバレイ
quầy rượu sàn nhảy
根菜 こんさい
bén rễ gieo trồng
キャバレークラブ キャバレー・クラブ
quán bar tiếp viên nữ
根菜類 こんさいるい
rau ăn củ; cây ăn củ
根野菜 こんやさい
rau củ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.