Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根限事象 ねげんじしょう
sự kiện gốc
限り かぎり
giới hạn; hạn chế; hạn
限りだ かぎりだ
rất
中限り なかかぎり
sự giao hàng vào tháng sau.
刈り根 かりね
gốc rạ
根回り ねまわり
Vùng xung quanh gốc cây.
根切り ねぎり ねきりり ねきり ねぎり ねきりり ねきり
đào móng (xây dựng)
ある限り あるかぎり
miễn là