Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
根回し ねまわし
việc bứng cả rễ cây
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
回り まわり
sự quay; xung quanh
刈り根 かりね
gốc rạ
根切り ねぎり ねきりり ねきり ねぎり ねきりり ねきり
đào móng (xây dựng)