Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あらん限り あらんかぎり
Tất cả, càng nhiều càng tốt
有る限り あるかぎり
mọi thứ (ở đó)
限り有る かぎりある
có hạn; có chừng; hạn chế
限界のある げんかいのある
bờ bến.
知る限り しるかぎり
như xa như tôi biết
限り かぎり
giới hạn; hạn chế; hạn
限る かぎる
giới hạn; hạn chế; chỉ có; chỉ giới hạn ở
出来る限り できるかぎり
trong giới hạn có thể.