Các từ liên quan tới 格付投資情報センター
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
情報センター じょーほーセンター
trung tâm thông tin
情報資源 じょうほうしげん
nguồn thông tin
情報格差 じょうほうかくさ
khác biệt thông tin