格技
かくぎ「CÁCH KĨ」
☆ Danh từ
Võ đối kháng
彼
は
格技大会
で
優勝
しました。
Anh ấy đã vô địch trong giải đấu võ đối kháng.

格技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 格技
格技場 かくぎじょう
nơi đào tạo
格闘技 かくとうぎ
võ thuật, võ nghệ
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
格闘技会 かくとうぎかい
giải đấu võ thuật
技術格差 ぎじゅつかくさ
sự chênh lệch về kĩ thuật
総合格闘技 そうごうかくとうぎ
võ thuật tổng hợp
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.