Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二桁 ふたけた
Số hai chữ số.
桁下 けたした
Khổ giới hạn của cầu
ズボンした ズボン下
quần đùi
桁 けた
nhịp cầu; bi bàn tính; ký tự; chữ số
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới