Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桂一雅
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
桂男 かつらおとこ かつらお かつらだん
người đàn ông trong mặt trăng
桂冠 けいかん
suy tôn (của) vinh dự
月桂 げっけい
Cây nguyệt quế