Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桂三弥
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
桂男 かつらおとこ かつらお かつらだん
người đàn ông trong mặt trăng
桂冠 けいかん
suy tôn (của) vinh dự
月桂 げっけい
Cây nguyệt quế
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp