桂冠
けいかん「QUẾ QUAN」
☆ Danh từ
Suy tôn (của) vinh dự

Từ đồng nghĩa của 桂冠
noun
桂冠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桂冠
月桂冠 げっけいかん
vòng nguyệt quế
桂冠詩人 けいかんしじん
Danh hiệu được trao cho nhà thơ xuất sắc nhất của hoàng gia Anh.
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
桂男 かつらおとこ かつらお かつらだん
người đàn ông trong mặt trăng
月桂 げっけい
Cây nguyệt quế
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp
肉桂 にっけい にっき
Cây quế
桂月 けいげつ
mặt trăng